|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát hạch
verb to examine, to test
| [sát hạch] | | | to examine; to test | | | Cô ta sẽ được sát hạch kiến thức thá»±c váºt há»c | | She will be tested on her knowledge of plants | | | Cuá»™c sát hạch khả năng, kiến thức phổ thông | | An aptitude test, A general knowledge test |
|
|
|
|