Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát hạch



verb
to examine, to test

[sát hạch]
to examine; to test
Cô ta sẽ được sát hạch kiến thức thá»±c vật há»c
She will be tested on her knowledge of plants
Cuộc sát hạch khả năng, kiến thức phổ thông
An aptitude test, A general knowledge test



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.